Characters remaining: 500/500
Translation

common shiner

Academic
Friendly

Từ "common shiner" trong tiếng Anh có nghĩa một loại , thường được tìm thấyBắc Mỹ, không phải một loại tiền tệ. Tuy nhiên, có thể bạn đang muốn tìm hiểu về một từ khác, cụ thể "common" có nghĩa "thông dụng" hoặc "phổ biến". Dưới đây giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa:
  • Common (adj): Thông dụng, phổ biến, hay gặp.
  • Shiner (noun): Trong ngữ cảnh này, "shiner" thường một loại , nhưng nếu bạn đang hỏi về "tiền tệ", thì từ này không liên quan.
2. dụ sử dụng từ "common":
  • Câu đơn giản:
    • "It is common to see people jogging in the park." (Thật phổ biến khi thấy mọi người chạy bộ trong công viên.)
  • Câu nâng cao:
    • "Despite the common misconceptions about the topic, it requires a nuanced understanding." (Mặc dù nhiều hiểu lầm phổ biến về chủ đề này, nhưng đòi hỏi một sự hiểu biết tinh tế.)
3. Các biến thể của từ:
  • Commonly (adv): Một cách thông dụng.
    • dụ: "This term is commonly used in academic circles." (Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các vòng học thuật.)
  • Commonness (noun): Tình trạng phổ biến.
    • dụ: "The commonness of the issue makes it easier to address." (Tính phổ biến của vấn đề khiến dễ giải quyết hơn.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Frequent (adj): Thường xuyên.
  • Ubiquitous (adj): Có mặtkhắp nơi, phổ biến.
  • Widespread (adj): Lan rộng, phổ biến.
5. Cụm từ thành ngữ:
  • Common ground: Điểm chung.
    • dụ: "We need to find common ground in our discussions." (Chúng ta cần tìm điểm chung trong các cuộc thảo luận của mình.)
  • Common sense: Lý trí thông thường.
    • dụ: "It’s common sense to wear a coat in cold weather." (Lý trí thông thường chỉ ra rằng nên mặc áo khoác trong thời tiết lạnh.)
6. Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "common", bạn có thể sử dụng "come up" trong bối cảnh: - Come up with: Nghĩ ra, đưa ra ý tưởng. - dụ: "She came up with a common solution that everyone agreed on." ( ấy đã nghĩ ra một giải pháp phổ biến mọi người đều đồng ý.)

Noun
  1. loại tiền chung của Bắc Mỹ

Comments and discussion on the word "common shiner"